| 회사명 | 직원수 |
고객 타입
|
재활용 자원의 종류
|
수거 서비스 | 가공된 자재 (톤/ 년) |
|---|---|---|---|---|---|
| Cơ Sở Thu Mua Phế Liệu Duy Sơn | 상업용, 산업용 | 금속 | 예 | ||
| Công Ty Cổ Phần Inox Diệu Thịnh | 금속 | ||||
| Công ty Môi trường Việt Xanh | 금속 | 예 | |||
| Công ty Phế Liệu Thành Đạt | 금속 | 예 | |||
| Công Ty TNHH Bảo Long Scrap | 금속 | 예 | 500 | ||
| Công Ty Tnhh Dịch Vụ Thành Minh Phát | 금속 | 예 | |||
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thành An (Phế Liệu Miền Bắc) | 상업용, 산업용 | 금속 | 예 | ||
| Công Ty Tnhh Môi Trường Bảo Minh | 가정용, 상업용, 산업용 | 금속 | 예 | ||
| Công Ty Tnhh Môi Trường Sen Vàng | 186 | 상업용, 산업용 | 플라스틱, 종이, 금속 | 예 | |
| Công ty TNHH Phế liệu Sơn Báu | 상업용, 산업용 | 금속 | 예 | ||
| Công ty TNHH phế liệu Việt Đức | 가정용, 상업용, 산업용 | 금속 | 예 | ||
| Công Ty Tnhh Thương Mại Quang Huy Trần | 상업용, 산업용 | 금속 | 예 | ||
| Công Ty Tnhh Xử Lý Môi Trường Bình Dương Xanh | 금속 | 예 | |||
| Mua Phế Liệu 247 | 가정용, 상업용 | 금속 | 예 | ||
| Phế Liệu Huy Hoàng | 금속 | ||||
| Thu Mua Phế Liệu Long Lê Nha Trang | 금속 | 예 | |||
| Thu mua Phế liệu Thiên Phát | 가정용, 상업용, 산업용 | 금속 | 예 | ||
| Thu Mua Phế liệu Thịnh Vượng | 50 | 산업용 | 금속 | 예 | |
| Thu Mua Phế Liệu Trung Ý | 금속 | 예 | |||
| Vietnam Waste Solutions | 가정용, 상업용, 산업용 | 플라스틱, 종이, 유리, 금속 | 예 |